Máng cáp là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình với nhiều ưu điểm vượt ngoài mong đợi. Máng cáp không những tiết kiệm chi phí, dễ dàng thi công mà còn không làm khó người dùng khi sửa chữa, bảo dưỡng. Chính vì thế, máng cáp là lựa chọn hàng đầu cho những công trình xây dựng hiện nay. Do đó, điều mà người tiêu dùng quan tâm nhất khi có ý định mua sản phẩm này chính là bảng giá máng cáp.
Máng cáp được ứng dụng cho nhiều công trình
Đa số khách hàng thường hoang mang khi mỗi đơn vị lại cung cấp một bảng giá máng cáp khác nhau. Đơn vị bán máng cáp giá rẻ có thể sẽ không mang lại sản phẩm chất lượng. Những đơn vị đưa ra bảng giá “trên trời” cũng chưa hẳn đã có phụ kiện tốt tương xứng.
Trước khi mua hàng, bạn nên tham khảo và tìm hiểu kỹ lưỡng để chọn được đơn vị uy tín. Dưới đây là bảng giá máng cáp điện chính xác đến từ nhà cung cấp thang máng cáp giá rẻ, uy tín hàng đầu thị trường:
Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện có nắp:
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP (Sơn Tĩnh Điện: Có Nắp+Nối) |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
0.8mm |
1.0mm |
1.2mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
75x50 |
Mét |
1 |
66.000 |
73.000 |
80.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
75x50 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
72.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
75x50 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
72.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
75x50 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
72.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
75x50 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
72.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
75x50 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
72.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
75x50 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
72.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
75x50 |
Cái |
1 |
79.000 |
88.000 |
96.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
75x50 |
Cái |
1 |
106.000 |
117.000 |
128.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
75x50 |
Cái |
1 |
7.000 |
7.000 |
8.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
75x50 |
Cái |
1 |
7.000 |
7.000 |
8.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
75x50 |
Cái |
1 |
7.000 |
7.000 |
8.000 |
|
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP (Sơn Tĩnh Điện: Có Nắp+Nối) |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
0.8mm |
1.0mm |
1.2mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
100x50 |
Mét |
1 |
76.000 |
88.000 |
96.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
100x50 |
Cái |
1 |
68.000 |
79.000 |
86.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
100x50 |
Cái |
1 |
68.000 |
79.000 |
86.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
100x50 |
Cái |
1 |
68.000 |
79.000 |
86.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
100x50 |
Cái |
1 |
68.000 |
79.000 |
86.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
100x50 |
Cái |
1 |
68.000 |
79.000 |
86.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
100x50 |
Cái |
1 |
68.000 |
79.000 |
86.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
100x50 |
Cái |
1 |
91.000 |
106.000 |
115.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
100x50 |
Cái |
1 |
122.000 |
141.000 |
154.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
100x50 |
Cái |
1 |
8.000 |
9.000 |
10.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
100x50 |
Cái |
1 |
8.000 |
9.000 |
10.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
100x50 |
Cái |
1 |
8.000 |
9.000 |
10.000 |
|
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP (Sơn Tĩnh Điện: Có Nắp+Nối) |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
1.0mm |
1.2mm |
1.5mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
150x75 |
Mét |
1 |
121.000 |
132.000 |
152.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
150x75 |
Cái |
1 |
109.000 |
119.000 |
137.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
150x75 |
Cái |
1 |
109.000 |
119.000 |
137.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
150x75 |
Cái |
1 |
109.000 |
119.000 |
137.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
150x75 |
Cái |
1 |
109.000 |
119.000 |
137.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
150x75 |
Cái |
1 |
109.000 |
119.000 |
137.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
150x75 |
Cái |
1 |
109.000 |
119.000 |
137.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
150x75 |
Cái |
1 |
145.000 |
158.000 |
182.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
150x75 |
Cái |
1 |
194.000 |
211.000 |
243.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
150x75 |
Cái |
1 |
12.000 |
13.000 |
15.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
150x75 |
Cái |
1 |
12.000 |
13.000 |
15.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
150x75 |
Cái |
1 |
12.000 |
13.000 |
15.000 |
|
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP (Sơn Tĩnh Điện: Có Nắp+Nối) |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
1.0mm |
1.2mm |
1.5mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
200x100 |
Mét |
1 |
157.000 |
172.000 |
198.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
200x100 |
Cái |
1 |
141.000 |
155.000 |
178.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
200x100 |
Cái |
1 |
141.000 |
155.000 |
178.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
200x100 |
Cái |
1 |
141.000 |
155.000 |
178.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
200x100 |
Cái |
1 |
141.000 |
155.000 |
178.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
200x100 |
Cái |
1 |
141.000 |
155.000 |
178.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
200x100 |
Cái |
1 |
141.000 |
155.000 |
178.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
200x100 |
Cái |
1 |
188.000 |
206.000 |
238.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
200x100 |
Cái |
1 |
251.000 |
275.000 |
317.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
200x100 |
Cái |
1 |
16.000 |
17.000 |
20.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
200x100 |
Cái |
1 |
16.000 |
17.000 |
20.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
200x100 |
Cái |
1 |
16.000 |
17.000 |
20.000 |
|
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP (Sơn Tĩnh Điện: Có Nắp+Nối) |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
1.2mm |
1.5mm |
2.0mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
300x100 |
Mét |
1 |
228.000 |
256.000 |
303.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
300x100 |
Cái |
1 |
205.000 |
230.000 |
273.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
300x100 |
Cái |
1 |
205.000 |
230.000 |
273.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
300x100 |
Cái |
1 |
205.000 |
230.000 |
273.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
300x100 |
Cái |
1 |
205.000 |
230.000 |
273.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
300x100 |
Cái |
1 |
205.000 |
230.000 |
273.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
300x100 |
Cái |
1 |
205.000 |
230.000 |
273.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
300x100 |
Cái |
1 |
274.000 |
307.000 |
364.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
300x100 |
Cái |
1 |
365.000 |
410.000 |
485.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
300x100 |
Cái |
1 |
23.000 |
26.000 |
30.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
300x100 |
Cái |
1 |
23.000 |
26.000 |
30.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
300x100 |
Cái |
1 |
23.000 |
26.000 |
30.000 |
|
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP (Sơn Tĩnh Điện: Có Nắp+Nối) |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
1.2mm |
1.5mm |
2.0mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
400x200 |
m |
1 |
331.000 |
371.000 |
439.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
400x200 |
Cái |
1 |
298.000 |
334.000 |
395.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
400x200 |
Cái |
1 |
298.000 |
334.000 |
395.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
400x200 |
Cái |
1 |
298.000 |
334.000 |
395.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
400x200 |
Cái |
1 |
298.000 |
334.000 |
395.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
400x200 |
Cái |
1 |
298.000 |
334.000 |
395.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
400x200 |
Cái |
1 |
298.000 |
334.000 |
395.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
400x200 |
Cái |
1 |
397.000 |
445.000 |
527.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
400x200 |
Cái |
1 |
530.000 |
594.000 |
702.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
400x200 |
Cái |
1 |
33.000 |
37.000 |
44.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
400x200 |
Cái |
1 |
33.000 |
37.000 |
44.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
400x200 |
Cái |
1 |
33.000 |
37.000 |
44.000 |
Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện không nắp:
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP + NỐI Sơn tĩnh điện: không nắp |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
0.8mm |
1.0mm |
1.2mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
75x50 |
Mét |
1 |
50.000 |
55.000 |
61.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
75x50 |
Cái |
1 |
33.000 |
36.000 |
40.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
75x50 |
Cái |
1 |
33.000 |
36.000 |
40.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
75x50 |
Cái |
1 |
33.000 |
36.000 |
40.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
75x50 |
Cái |
1 |
33.000 |
36.000 |
40.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
75x50 |
Cái |
1 |
33.000 |
36.000 |
40.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
75x50 |
Cái |
1 |
33.000 |
36.000 |
40.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
75x50 |
Cái |
1 |
55.000 |
61.000 |
67.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
75x50 |
Cái |
1 |
60.000 |
66.000 |
73.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
75x50 |
Cái |
1 |
5.000 |
6.000 |
6.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
75x50 |
Cái |
1 |
5.000 |
6.000 |
6.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
75x50 |
Cái |
1 |
5.000 |
6.000 |
6.000 |
|
Mail: alenkinhdoanh@gmail.com --- Website: mangcapdien.com Ghi chú: Đây là giá bán tạm tính (giá bán thực tế thay đổi theo từng thời điểm và khu vực cụ thể) |
||||||||
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP + NỐI Sơn tĩnh điện: không nắp |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
0.8mm |
1.0mm |
1.2mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
100x50 |
Mét |
1 |
58.000 |
66.000 |
73.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
100x50 |
Cái |
1 |
38.000 |
43.000 |
47.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
100x50 |
Cái |
1 |
38.000 |
43.000 |
47.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
100x50 |
Cái |
1 |
38.000 |
43.000 |
47.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
100x50 |
Cái |
1 |
38.000 |
43.000 |
47.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
100x50 |
Cái |
1 |
38.000 |
43.000 |
47.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
100x50 |
Cái |
1 |
38.000 |
43.000 |
47.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
100x50 |
Cái |
1 |
64.000 |
73.000 |
80.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
100x50 |
Cái |
1 |
70.000 |
79.000 |
88.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
100x50 |
Cái |
1 |
6.000 |
7.000 |
7.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
100x50 |
Cái |
1 |
6.000 |
7.000 |
7.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
100x50 |
Cái |
1 |
6.000 |
7.000 |
7.000 |
|
Mail: alenkinhdoanh@gmail.com --- Website: mangcapdien.com Ghi chú: Đây là giá bán tạm tính (giá bán thực tế thay đổi theo từng thời điểm và khu vực cụ thể) |
||||||||
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP + NỐI Sơn tĩnh điện: không nắp |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
1.0mm |
1.2mm |
1.5mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
150x75 |
Mét |
1 |
91.000 |
101.000 |
115.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
150x75 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
75.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
150x75 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
75.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
150x75 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
75.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
150x75 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
75.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
150x75 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
75.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
150x75 |
Cái |
1 |
59.000 |
66.000 |
75.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
150x75 |
Cái |
1 |
100.000 |
111.000 |
127.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
150x75 |
Cái |
1 |
109.000 |
121.000 |
138.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
150x75 |
Cái |
1 |
9.000 |
10.000 |
12.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
150x75 |
Cái |
1 |
9.000 |
10.000 |
12.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
150x75 |
Cái |
1 |
9.000 |
10.000 |
12.000 |
|
Mail: alenkinhdoanh@gmail.com --- Website: mangcapdien.com Ghi chú: Đây là giá bán tạm tính (giá bán thực tế thay đổi theo từng thời điểm và khu vực cụ thể) |
||||||||
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP + NỐI Sơn tĩnh điện: không nắp |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
1.0mm |
1.2mm |
1.5mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
200x100 |
Mét |
1 |
118.000 |
131.000 |
150.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
200x100 |
Cái |
1 |
77.000 |
85.000 |
98.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
200x100 |
Cái |
1 |
77.000 |
85.000 |
98.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
200x100 |
Cái |
1 |
77.000 |
85.000 |
98.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
200x100 |
Cái |
1 |
77.000 |
85.000 |
98.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
200x100 |
Cái |
1 |
77.000 |
85.000 |
98.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
200x100 |
Cái |
1 |
77.000 |
85.000 |
98.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
200x100 |
Cái |
1 |
130.000 |
144.000 |
165.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
200x100 |
Cái |
1 |
142.000 |
157.000 |
180.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
200x100 |
Cái |
1 |
12.000 |
13.000 |
15.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
200x100 |
Cái |
1 |
12.000 |
13.000 |
15.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
200x100 |
Cái |
1 |
12.000 |
13.000 |
15.000 |
|
Mail: alenkinhdoanh@gmail.com --- Website: mangcapdien.com Ghi chú: Đây là giá bán tạm tính (giá bán thực tế thay đổi theo từng thời điểm và khu vực cụ thể) |
||||||||
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP + NỐI Sơn tĩnh điện: không nắp |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
1.2mm |
1.5mm |
2.0mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
300x100 |
Mét |
1 |
159.000 |
182.000 |
215.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
300x100 |
Cái |
1 |
103.000 |
118.000 |
140.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
300x100 |
Cái |
1 |
103.000 |
118.000 |
140.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
300x100 |
Cái |
1 |
103.000 |
118.000 |
140.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
300x100 |
Cái |
1 |
103.000 |
118.000 |
140.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
300x100 |
Cái |
1 |
103.000 |
118.000 |
140.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
300x100 |
Cái |
1 |
103.000 |
118.000 |
140.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
300x100 |
Cái |
1 |
175.000 |
200.000 |
237.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
300x100 |
Cái |
1 |
191.000 |
218.000 |
258.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
300x100 |
Cái |
1 |
16.000 |
18.000 |
22.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
300x100 |
Cái |
1 |
16.000 |
18.000 |
22.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
300x100 |
Cái |
1 |
16.000 |
18.000 |
22.000 |
|
Mail: alenkinhdoanh@gmail.com --- Website: mangcapdien.com Ghi chú: Đây là giá bán tạm tính (giá bán thực tế thay đổi theo từng thời điểm và khu vực cụ thể) |
||||||||
BẢNG GIÁ MÁNG CÁP + NỐI Sơn tĩnh điện: không nắp |
||||||||
TT |
Sản phẩm |
W x H |
ĐV |
SL |
1.2mm |
1.5mm |
2.0mm |
|
1 |
MÁNG CÁP 烤漆 线槽 |
400x200 |
m |
1 |
246.000 |
282.000 |
333.000 |
|
2 |
Co L 弯头 |
400x200 |
Cái |
1 |
160.000 |
183.000 |
216.000 |
|
3 |
Co Lên 弯头向上 |
400x200 |
Cái |
1 |
160.000 |
183.000 |
216.000 |
|
4 |
Co Xuống 弯头向下 |
400x200 |
Cái |
1 |
160.000 |
183.000 |
216.000 |
|
5 |
Lơi ngang 45弯头 |
400x200 |
Cái |
1 |
160.000 |
183.000 |
216.000 |
|
6 |
Lơi lên 45弯头上 |
400x200 |
Cái |
1 |
160.000 |
183.000 |
216.000 |
|
7 |
Lơi xuống 45弯头下 |
400x200 |
Cái |
1 |
160.000 |
183.000 |
216.000 |
|
8 |
Co T (3) 3 通 |
400x200 |
Cái |
1 |
271.000 |
310.000 |
366.000 |
|
9 |
Co Thập (4) 4 通 |
400x200 |
Cái |
1 |
295.000 |
338.000 |
400.000 |
|
10 |
Bát treo 挂钩 |
400x200 |
Cái |
1 |
25.000 |
28.000 |
33.000 |
|
11 |
Thanh V 型条 |
400x200 |
Cái |
1 |
25.000 |
28.000 |
33.000 |
|
12 |
Thanh U 型条 |
400x200 |
Cái |
1 |
25.000 |
28.000 |
33.000 |
Không quá khó để người tiêu dùng tìm được hàng chục thậm chí hàng trăm đơn vị cung cấp máng cáp trên thị trường. Thế nhưng không phải đơn vị nào cũng mang đến sản phẩm chính hãng với bảng giá máng cáp lý tưởng. Một số nhà cung cấp bán máng cáp điện chất lượng kém với mức giá “cắt cổ”. Hậu họa là nguy cơ cháy nổ, đe dọa đến tính mạng con người.
Máng cáp giá rẻ có chất lượng không?
Bên cạnh những đơn vị làm ăn kém uy tín, vẫn có nhiều đơn vị cung cấp máng cáp giá rẻ với chất lượng cao cho bạn. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng và liên hệ tư vấn về bảng giá máng cáp điện để không “sa bẫy” của những cửa hàng kém chất lượng.
Ngoài bảng giá máng cáp điện hợp lý thì người mua cần lưu ý những điều dưới đây:
Đơn vị cung cấp phải có nhiều kích thước máng cáp cho người dùng lựa chọn. Các loại máng cáp giá rẻ có chiều cao và độ dày khác nhau. Vậy nên trước khi mua sản phẩm, người dùng cần xem xét yếu tố kích thước để lựa chọn phù hợp nhất. Thông thường, mỗi kích thước máng cáp sẽ được thiết kế tương ứng với trọng tải của dây dẫn, cáp điện. Vì vậy, không chỉ giá rẻ là yếu tố được xem xét đầu tiên trước khi mua mà kích thước của máng cáp cũng rất quan trọng. Bên cạnh đó, bạn cũng nên xem kỹ bảng giá máng cáp để có thể tìm được sản phẩm thích hợp nhất cho công trình.
Sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng chính là cơ hội giúp các đơn vị kinh doanh thang máng cáp mở rộng thị trường. Với nhiều năm “chinh chiến”, Công ty Alen không những cung cấp giải pháp máng cáp giá rẻ, bảng giá máng cáp cạnh tranh nhất thị trường cho tất cả khách hàng trên toàn quốc. Mà bên cạnh đó, công ty còn cung ứng hệ thống thang máng cáp và phụ kiện đi kèm với chất lượng tuyệt vời.
Các sản phẩm do Công ty Alen sản xuất và phân phối như máng cáp, thang cáp, tủ điện, khay cáp,… đều được sản xuất trên dây chuyền chất lượng. Với cơ sở sản xuất hiện đại và trực tiếp cung cấp cho thị trường, nên tất cả khách hàng của Công ty Alen có thể yên tâm mua hàng với bảng giá máng cáp hợp lý, không mất phí trung gian. Cụ thể về giá thành của từng loại máng cáp, chúng tôi đã đề cập trong phần bảng giá máng cáp.
Công ty Alen cung cấp máng cáp điện chất lượng, đa dạng mẫu mã
Đội ngũ tư vấn của Công ty Alen đều là những con người tâm huyết và nhiệt tình. Nếu bạn có những thắc mắc về máng cáp hay muốn biết thêm về bảng giá máng cáp thì có thể liên lạc với chúng tôi. Nhu cầu của bạn được Công ty Alen nắm bắt nhanh chóng và tư vấn tận tình nhất. Cùng với đó, đội ngũ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm sẽ khảo sát trực tiếp, lắp đặt để bạn có được không gian thẩm mỹ, an toàn.
Bảng giá máng cáp điện của Công ty Alen luôn cạnh tranh số 1 trên thị trường. Bạn sẽ khó lòng tìm được đơn vị uy tín với sản phẩm chất lượng, giá rẻ như chúng tôi. Đặc biệt, khi bạn mua các sản phẩm máng cáp điện trunking tại Công ty Alen sẽ nhận được quyền lợi về dịch vụ giao hàng vô cùng tuyệt vời. Ngoài việc cung cấp bảng giá máng cáp hợp lý, công ty còn có chính sách miễn phí vận chuyển tận nơi trong khu vực nội thành TP.HCM, Hà Nội và một số tỉnh lân cận. Điều này giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí không nhỏ.
Bảng báo giá máng cáp điện rẻ số 1 toàn quốc chỉ có tại Công ty Alen
Với nhiều năm phát triển, Công ty Alen cung cấp bảng giá máng cáp điện đảm bảo chính xác, hợp lý nhằm khẳng định sự uy tín của mình trên thị trường. Cụ thể, các nhà xưởng, nhà máy sản xuất, nhà máy nhiệt điện, sân bay, chung cư,... đều là đối tác thân thiết của Công ty Alen.
Trên đây là bảng giá máng cáp điện ưu đãi số 1 đến từ Công ty Alen. Với nhiều chương trình khuyến mãi vận chuyển và hỗ trợ nhiệt tình, đơn vị đã trở thành điểm đến hàng đầu cho bạn. Nếu bạn có nhu cầu mua máng cáp, thang máng cáp giá rẻ, phụ kiện máng cáp tốt nhất thị trường, hãy gọi ngay cho chúng tôi theo hotline 0939.84.87.88 để được tư vấn từ A đến Z!
Thông tin liên hệ:
Tin tức khác
Bảng báo giá thang cáp điện
(07-06-2017)Sản xuất thang máng cáp tại Tp Hồ Chí Minh
(31-08-2017)LIÊN HỆ 24/7
HỒ CHÍ MINH
HÀ NỘI
ĐÀ NẴNG